Player statistic
Hiệp 1
| 27' | Maximilian Wöber (Kiến tạo: Franck Honorat) | |||
| 35' | Nico Elvedi |
Hiệp 2
| 49' | Manu Koné | |||
| 69' | Maximilian Wöber | |||
| Willian Pacho | 71' | |||
| 79' | Joe Scally | |||
| 88' | Maximilian Wöber | |||
| Aurélio Buta (Kiến tạo: Niels Nkounkou) |
90+2' | |||
| Robin Koch | 90+7' | |||
| 90+6' | Moritz Nicolas |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
14
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
14
Frankfurt
Borussia M'gladbach



