Player statistic
Hiệp 1
| Ludovic Ajorque | 16' | |||
| Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Nadiem Amiri) |
45+8' | |||
| 45+13' | Robin Gosens (Kiến tạo: Janik Haberer) |
Hiệp 2
| 53' | Kevin Vogt | |||
| 79' | Diogo Leite | |||
| 84' | Janik Haberer | |||
| 89' | Danilho Doekhi | |||
| Dominik Kohr | 90' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
16
Tổng cú sút
16
8
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Cú sút bị chặn
5
8
Phạt góc
3
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
15
Mainz 05
Union Berlin



