Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Maximilian Beier (Kiến tạo: Umut Tohumcu) |
Hiệp 2
| 57' | Ozan Kabak | |||
| Lovro Majer (Kiến tạo: Kevin Behrens) |
58' | |||
| 66' | Grischa Prömel (Kiến tạo: Ihlas Bebou) | |||
| 69' | Stanley Nsoki | |||
| Lovro Majer | 70' | |||
| Moritz Jenz | 90+2' | |||
| Lovro Majer | 90+6' | |||
| 90+2' | John Anthony Brooks |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
14
Tổng cú sút
17
8
Cú sút trúng mục tiêu
7
6
Cú sút không trúng mục tiêu
10
0
Cú sút bị chặn
0
7
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
12
Vi phạm
16
Wolfsburg
Hoffenheim



