Player statistic
Hiệp 1
| Danilho Doekhi (Kiến tạo: Kevin Volland) |
45+25' |
Hiệp 2
| Jérôme Roussillon | 85' | |||
| 90+1' | Maximilian Arnold | |||
| 90+5' | Pavao Pervan |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
8
Tổng cú sút
17
1
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
9
6
Phạt góc
10
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
10
Union Berlin
Wolfsburg



