Player statistic
Hiệp 1
| Florian Kainz | 26' | |||
| 26' | Romano Schmid |
Hiệp 2
| 70' | Justin Njinmah (Kiến tạo: Mitchell Weiser) | |||
| Jan Thielmann | 77' | |||
| 77' | Mitchell Weiser | |||
| 88' | Julián Malatini | |||
| 89' | Leonardo Bittencourt | |||
| Denis Huseinbasic | 90+2' | |||
| Timo Hübers | 90+5' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
10
Tổng cú sút
13
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
8
Cú sút không trúng mục tiêu
9
5
Phạt góc
3
2
Việt vị
0
16
Vi phạm
11
Köln
Bremen



