Player statistic
Hiệp 1
| Jan Thielmann | 14' | |||
| Dejan Ljubicic | 16' | |||
| 23' | Jeremie Frimpong | |||
| Eric Martel | 29' | |||
| 37' | Jeremie Frimpong |
Hiệp 2
| 59' | Josip Stanisic | |||
| 73' | Alejandro Grimaldo (Kiến tạo: Amine Adli) |
Match statistic
22
Sở hữu bóng
78
6
Tổng cú sút
17
0
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
5
1
Phạt góc
9
2
Việt vị
1
10
Vi phạm
9
Köln
Leverkusen



