Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Yannick Gerhardt | |||
| 12' | Moritz Jenz | |||
| 28' | Moritz Jenz | |||
| Nathan Tella (Kiến tạo: Alejandro Grimaldo) |
37' |
Hiệp 2
| Amine Adli | 80' | |||
| Florian Wirtz (Kiến tạo: Exequiel Palacios) |
86' |
Match statistic
76
Sở hữu bóng
24
19
Tổng cú sút
2
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
0
9
Phạt góc
2
0
Việt vị
0
6
Vi phạm
7
Leverkusen
Wolfsburg



