Player statistic
Hiệp 1
| Eric Martel | 25' | |||
| 35' | Moritz Broschinski | |||
| Davie Selke | 37' |
Hiệp 2
| 53' | Felix Passlack (Kiến tạo: Moritz Broschinski) | |||
| 68' | Takuma Asano | |||
| Jan Thielmann | 71' | |||
| 89' | Anthony Losilla | |||
| Steffen Tigges (Kiến tạo: Florian Kainz) |
90' | |||
| Luca Waldschmidt (Kiến tạo: Benno Schmitz) |
90+2' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
20
Tổng cú sút
10
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
4
9
Phạt góc
4
0
Việt vị
3
16
Vi phạm
13
Köln
Bochum



