Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Ian Maatsen | |||
| 22' | Marcel Sabitzer (Kiến tạo: Nico Schlotterbeck) | |||
| 28' | Marcel Sabitzer | |||
| Maximilian Wöber (Kiến tạo: Franck Honorat) |
36' | |||
| 45+4' | Karim Adeyemi |
Hiệp 2
| 55' | Karim Adeyemi | |||
| Ko Itakura | 84' | |||
| 90+4' | Felix Nmecha |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
18
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
13
Vi phạm
11
Borussia M'gladbach
Dortmund



