Player statistic
Hiệp 1
| 27' | Jamie Leweling | |||
| Marvin Ducksch | 28' | |||
| 34' | Enzo Millot |
Hiệp 2
| Marvin Ducksch (Kiến tạo: Romano Schmid) |
49' | |||
| Leonardo Bittencourt | 51' | |||
| 53' | Angelo Stiller | |||
| Michael Zetterer | 68' | |||
| 71' | Deniz Undav | |||
| Felix Agu | 74' |
Match statistic
31
Sở hữu bóng
69
9
Tổng cú sút
15
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
7
0
Việt vị
3
11
Vi phạm
10
Bremen
Stuttgart



