Player statistic
Hiệp 1
| 43' | Benedikt Gimber |
Hiệp 2
| Emir Karic | 52' | |||
| Tobias Kempe | 60' | |||
| 90' | Nikola Dovedan (Kiến tạo: Christian Kühlwetter) |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
12
Tổng cú sút
19
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
8
Cú sút không trúng mục tiêu
13
3
Phạt góc
8
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
12
Darmstadt
Heidenheim



