Player statistic
Hiệp 1
| Eren Dinkci (Kiến tạo: Niklas Beste) |
16' | |||
| Eren Dinkci | 22' | |||
| 30' | Florian Kainz | |||
| Kevin Sessa | 36' |
Hiệp 2
| 52' | Timo Hübers | |||
| 64' | Steffen Tigges | |||
| Tim Kleindienst | 76' | |||
| 77' | Linton Maina | |||
| Niklas Beste (Kiến tạo: Florian Pick) |
78' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
16
Tổng cú sút
21
8
Cú sút trúng mục tiêu
9
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
11
2
Việt vị
0
9
Vi phạm
20
Heidenheim
Köln



