Player statistic
Hiệp 1
| Marco Friedl | 6' | |||
| Senne Lynen | 35' | |||
| 37' | Maximilian Wittek |
Hiệp 2
| Anthony Jung (Kiến tạo: Marvin Ducksch) |
78' | |||
| Jens Stage (Kiến tạo: Romano Schmid) |
80' | |||
| 85' | Christopher Antwi-Adjei (Kiến tạo: Kevin Stöger) | |||
| Romano Schmid (Kiến tạo: Marvin Ducksch) |
87' |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
26
Tổng cú sút
27
12
Cú sút trúng mục tiêu
7
10
Cú sút không trúng mục tiêu
12
4
Cú sút bị chặn
8
8
Phạt góc
8
0
Việt vị
0
12
Vi phạm
12
Bremen
Bochum



