Player statistic
Hiệp 1
| 1' | Marcus Thuram (Kiến tạo: Denzel Dumfries) | |||
| 21' | Denzel Dumfries (Kiến tạo: Francesco Acerbi) | |||
| Lamine Yamal | 24' | |||
| Ferran Torres (Kiến tạo: Raphinha) |
38' |
Hiệp 2
| 59' | Hakan Calhanoglu | |||
| 63' | Denzel Dumfries (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu) | |||
| Yann Sommer | 65' | |||
| Pau Cubarsí | 70' |
Match statistic
72
Sở hữu bóng
28
19
Tổng cú sút
7
9
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
2
0
Việt vị
5
10
Vi phạm
11
Barcelona
Inter



