Player statistic
Hiệp 1
| 22' | Pau Cubarsí | |||
| Leandro Barreiro | 45' | |||
| António Silva | 45+5' | |||
| 45+2' | Iñigo Martínez |
Hiệp 2
| 61' | Raphinha | |||
| Álvaro Carreras | 73' | |||
| João Rêgo | 90+1' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
26
Tổng cú sút
10
8
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
11
Cú sút bị chặn
3
13
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
18
Vi phạm
5
Benfica
Barcelona



