Player statistic
Hiệp 1
| Ferrán Jutglà (Kiến tạo: Chemsdine Talbi) |
15' | |||
| 41' | Mario Pasalic (Kiến tạo: Davide Zappacosta) |
Hiệp 2
| Gustaf Nilsson | 90+4' | |||
| 90+2' | Isak Hien | |||
| 90+2' | Juan Cuadrado | |||
| 90+1' | Rafael Tolói |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
11
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
2
0
Việt vị
2
7
Vi phạm
11
Club Brugge
Atalanta



