Player statistic
Hiệp 1
16' | ![]() |
Álvaro Carreras | ||
Moatasem Al-Musrati | ![]() |
41' |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Vangelis Pavlidis | ||
Moatasem Al-Musrati | ![]() |
52' | ||
56' | ![]() |
Florentino | ||
Vanderson | ![]() |
79' | ||
Denis Zakaria | ![]() |
90' |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
6
Tổng cú sút
23
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
2
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
10
2
Phạt góc
7
0
Việt vị
3
10
Vi phạm
14

Monaco
Benfica
