Player statistic
Hiệp 1
| 20' | Xaver Schlager |
Hiệp 2
| 50' | David Raum | |||
| Vinícius Júnior | 54' | |||
| Vinícius Júnior (Kiến tạo: Jude Bellingham) |
65' | |||
| 68' | Willi Orbán (Kiến tạo: David Raum) | |||
| 71' | Willi Orbán | |||
| Aurélien Tchouaméni | 73' | |||
| Toni Kroos | 75' |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
11
Tổng cú sút
20
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
10
5
Cú sút bị chặn
6
3
Phạt góc
8
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
15
Real Madrid
Leipzig



