Player statistic
Hiệp 1
Trum Tinh Pham | ![]() |
35' | ||
45+4' | ![]() |
Duc Hoang Minh Nguyen |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Tran Hoang Hung Cao | ||
Viet Tu Dinh | ![]() |
58' | ||
65' | ![]() |
Xuan Quyet Mai | ||
Chau Phi Ha | ![]() |
69' | ||
Thai Son Nguyen | ![]() |
83' | ||
90+3' | ![]() |
Minh Tuan Vu |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
7
Tổng cú sút
8
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Phạt góc
3

Đông Á Thanh Hóa
Quy Nhơn Bình Định
