Player statistic
Hiệp 1
Marciel | ![]() |
40' | ||
45' | ![]() |
Minh Quang Nguyen |
Hiệp 2
Ngoc Quang Chau | ![]() |
47' | ||
57' | ![]() |
Cong Nhat Nguyen | ||
Minh Vuong Tran | ![]() |
62' | ||
73' | ![]() |
Van Long Phan | ||
Minh Vuong Tran | ![]() |
80' | ||
80' | ![]() |
Huu Dung Nguyen | ||
Hoang Minh Cao | ![]() |
90+5' | ||
90+6' | ![]() |
Tran Quach Tan Giang |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
13
Tổng cú sút
6
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Phạt góc
1

Hoàng Anh Gia Lai
SHB Da Nang
