Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Wesley Natã | |||
| Hong Quan Mac | 29' | |||
| 30' | Pedro Henrique | |||
| 34' | Tuan Tai Dinh | |||
| Van Khoa Duong | 36' |
Hiệp 2
| Thanh Phong Le | 62' | |||
| Tran Hoang Hung Cao | 74' | |||
| 78' | Van Khang Khuat |
Quy Nhơn Bình Định
Viettel



