Player statistic
Hiệp 1
| Amarildo Júnior | 5' | |||
| Amarildo Júnior | 33' |
Hiệp 2
| 71' | Ngoc Quang Chau | |||
| Tien Dung Bui | 78' | |||
| 80' | Marciel | |||
| Tuan Tai Dinh | 86' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
11
Tổng cú sút
7
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Phạt góc
5
Viettel
Hoàng Anh Gia Lai



