22-03-2024 02:45 1/2 Final
Player statistic
Hiệp 1
| Sead Kolasinac | 9' | |||
| 16' | Mykola Matvienko | |||
| Jusuf Gazibegovic | 26' |
Hiệp 2
| Mykola Matvienko | 57' | |||
| 59' | Yevgen Konoplyanka | |||
| Anel Ahmedhodzic | 79' | |||
| 85' | Roman Yaremchuk (Kiến tạo: Yukhym Konoplya) | |||
| 88' | Artem Dovbyk (Kiến tạo: Roman Yaremchuk) | |||
| Miralem Pjanic | 90+4' | |||
| 90+1' | Roman Yaremchuk | |||
| 90+6' | Andriy Lunin |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
8
Tổng cú sút
11
1
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
4
0
Việt vị
2
14
Vi phạm
20
Bosnia và Herzegovina
Ukraine


