Player statistic
Hiệp 1
| 20' | Álvaro Morata | |||
| 33' | Ismaël Bennacer | |||
| 43' | Malick Thiaw |
Hiệp 2
| 53' | Álex Jiménez | |||
| 56' | Yunus Musah | |||
| Assane Diao (Kiến tạo: Maxence Caqueret) |
60' | |||
| Marc Oliver Kempf | 65' | |||
| 71' | Theo Hernández | |||
| 76' | Rafael Leão (Kiến tạo: Tammy Abraham) | |||
| 85' | Rafael Leão |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
12
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
11
Vi phạm
17
Como
Milan



