Player statistic
Hiệp 1
| Duje Caleta-Car | 25' | |||
| 34' | Andrija Bulatovic | |||
| Kristijan Jakic (Kiến tạo: Luka Modric) |
35' | |||
| 42' | Andrija Bulatovic | |||
| 43' | Stefan Savic |
Hiệp 2
| Andrej Kramaric (Kiến tạo: Josip Stanisic) |
51' | |||
| Edvin Kuc | 85' | |||
| Ivan Perisic (Kiến tạo: Lovro Majer) |
90+2' |
Match statistic
75
Sở hữu bóng
25
32
Tổng cú sút
3
13
Cú sút trúng mục tiêu
1
13
Cú sút không trúng mục tiêu
1
6
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
3
2
Việt vị
2
10
Vi phạm
6
Croatia
Montenegro



