11-10-2024 01:00 Ngày thi đấu 3
Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Daichi Kamada (Kiến tạo: Hidemasa Morita) |
Hiệp 2
| 62' | Koki Machida | |||
| Saud Abdulhamid | 70' | |||
| 81' | Koki Ogawa (Kiến tạo: Junya Ito) |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
13
Tổng cú sút
7
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
6
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
5
1
Việt vị
4
8
Vi phạm
12
Ả Rập Xê Út
Nhật Bản


