
Ngày thi đấu 10
Player statistic
Hiệp 1
Abdulrahman Al-Oboud | ![]() |
19' | ||
33' | ![]() |
Martin Boyle | ||
42' | ![]() |
Connor Metcalfe (Kiến tạo: Mitchell Duke) |
Hiệp 2
Abdulrahman Al-Oboud | ![]() |
47' | ||
48' | ![]() |
Mitchell Duke (Kiến tạo: Martin Boyle) | ||
Salem Al-Dawsari | ![]() |
85' |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
14
Tổng cú sút
4
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
1
2
Cú sút bị chặn
0
3
Phạt góc
2
3
Việt vị
1
13
Vi phạm
10

Ả Rập Xê Út
Úc
