11-06-2025 01:15 Ngày thi đấu 10
Player statistic
Hiệp 1
| Abdulrahman Al-Oboud | 19' | |||
| 33' | Martin Boyle | |||
| 42' | Connor Metcalfe (Kiến tạo: Mitchell Duke) |
Hiệp 2
| Abdulrahman Al-Oboud | 47' | |||
| 48' | Mitchell Duke (Kiến tạo: Martin Boyle) | |||
| Salem Al-Dawsari | 85' |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
14
Tổng cú sút
4
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
1
2
Cú sút bị chặn
0
3
Phạt góc
2
3
Việt vị
1
13
Vi phạm
10
Ả Rập Xê Út
Úc


