
Ngày thi đấu 9
Player statistic
Hiệp 1
16' | ![]() |
Musab Al-Juwayr (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) |
Hiệp 2
Mahdi Al-Humaidan | ![]() |
69' | ||
78' | ![]() |
Abdulrahman Al-Oboud (Kiến tạo: Ali Majrashi) | ||
83' | ![]() |
Ziyad Al-Johani | ||
Mahdi Abduljabbar | ![]() |
84' | ||
88' | ![]() |
Nawaf Al-Boushal |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
17
Tổng cú sút
10
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
13
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
2
4
Việt vị
5
4
Vi phạm
10

Bahrain
Ả Rập Xê Út
