Player statistic
Hiệp 1
| 29' | Kaoru Mitoma | |||
| 35' | Justin Hubner | |||
| 40' | Takumi Minamino (Kiến tạo: Kaoru Mitoma) |
Hiệp 2
| 49' | Hidemasa Morita | |||
| 69' | Yukinari Sugawara |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
8
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
6
2
Việt vị
1
8
Vi phạm
6
Indonesia
Nhật Bản



