
Ngày thi đấu 8
Player statistic
Hiệp 1
16' | ![]() |
Khozhimat Erkinov |
Hiệp 2
Mehdi Taremi (Kiến tạo: Sardar Azmoun) |
![]() |
52' | ||
53' | ![]() |
Abbosbek Fayzullaev | ||
Mehdi Taremi (Kiến tạo: Hossein Kanaani) |
![]() |
83' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
20
Tổng cú sút
13
8
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
5
6
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
13
Vi phạm
11

Iran
Uzbekistan
