Player statistic
Hiệp 1
| Ibrahim Saadeh | 23' | |||
| 37' | Aimar Sher |
Hiệp 2
| Mohannad Abu Taha | 66' | |||
| 77' | Sajad Jassim (Kiến tạo: Hasan Abdulkareem) |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
8
Tổng cú sút
6
0
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
0
13
Vi phạm
10
Jordan
Iraq



