Player statistic
Hiệp 1
Yazan Al-Arab (Kiến tạo: Mousa Tamari) |
![]() |
3' | ||
Abdallah Nasib (Kiến tạo: Yazan Al-Naimat) |
![]() |
11' | ||
26' | ![]() |
Zaid Qunbar | ||
33' | ![]() |
Tamer Seyam (Kiến tạo: Ahmad Taha) | ||
Mousa Tamari | ![]() |
45+3' |
Hiệp 2
69' | ![]() |
Hamed Hamdan | ||
Rajaei Ayed | ![]() |
90+4' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
10
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
6
3
Việt vị
2
14
Vi phạm
13

Jordan
Palestine
