
Ngày thi đấu 10
Player statistic
Hiệp 1
30' | ![]() |
Harib Suhail (Kiến tạo: Luan Pereira) | ||
Beknaz Almazbekov | ![]() |
35' | ||
44' | ![]() |
Abdulrahman Saleh |
Hiệp 2
Magamed Uzdenov | ![]() |
90' | ||
Kai Merk (Kiến tạo: Kayrat Zhyrgalbek uulu) |
![]() |
90+5' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
10
Tổng cú sút
5
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
12
Vi phạm
8

Kyrgyzstan
Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
