Player statistic
Hiệp 1
| 19' | Amine Benadi |
Hiệp 2
| Daichi Kamada (Kiến tạo: Takefusa Kubo) |
66' | |||
| Takefusa Kubo (Kiến tạo: Junya Ito) |
87' | |||
| Takefusa Kubo | 88' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
12
Tổng cú sút
7
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
1
2
Việt vị
3
18
Vi phạm
5
Nhật Bản
Bahrain



