Player statistic
Hiệp 1
| Camilo Saldaña | 22' | |||
| 31' | Yousef Nasser | |||
| 33' | Ahmad Al-Dhefiri | |||
| Wessam Abou Ali | 41' |
Hiệp 2
| Camilo Saldaña | 55' | |||
| 80' | Yousef Nasser (Kiến tạo: Sami Al-Sanea) | |||
| 82' | Mohammad Daham | |||
| Zaid Qunbar (Kiến tạo: Baraa Kharoub) |
90+3' | |||
| 90+2' | Yousef Nasser |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
16
Tổng cú sút
6
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
20
Vi phạm
19
Palestine
Kuwait



