Player statistic
Hiệp 1
| 35' | Harib Al-Saadi |
Hiệp 2
| Oday Kharoub (Kiến tạo: Adam Kaied) |
49' | |||
| Hamed Hamdan | 66' | |||
| 73' | Harib Al-Saadi | |||
| Adam Kaied | 83' | |||
| Rami Hamada | 88' | |||
| Zaid Qunbar | 90+5' | |||
| 90+7' | Essam Al-Subhi |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
13
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
1
9
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
7
1
Việt vị
2
12
Vi phạm
3
Palestine
Oman



