Player statistic
Hiệp 2
| Kye Rowles | 58' | |||
| 62' | Abdulla Al-Khulasi | |||
| Alessandro Circati | 68' | |||
| Harry Souttar | 72' | |||
| Kusini Yengi | 77' | |||
| 86' | Abbas Fadhel Al-Asfoor | |||
| 89' | Harry Souttar |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
11
Tổng cú sút
3
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
3
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
17
Úc
Bahrain



