
Ngày thi đấu 6
Player statistic
Hiệp 1
Ali Lajami (Kiến tạo: Musab Al-Juwayr) |
![]() |
16' | ||
21' | ![]() |
Mahmoud Al-Mardi | ||
27' | ![]() |
Ali Olwan | ||
Nasser Al-Dawsari | ![]() |
45' | ||
Abdullah Al-Khaibari | ![]() |
45+4' | ||
45+2' | ![]() |
Noor Al-Rawabdeh |
Hiệp 2
76' | ![]() |
Ehsan Haddad | ||
Ali Al-Bulayhi | ![]() |
85' |
Match statistic
69
Sở hữu bóng
31
15
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
3
5
Việt vị
3
15
Vi phạm
10

Ả Rập Xê Út
Jordan
