Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Mehdi Taremi | |||
| Hei-Wai Ma (Kiến tạo: Chun-Lok Tan) |
14' | |||
| 34' | Mehdi Taremi |
Hiệp 2
| 56' | Mehdi Taremi (Kiến tạo: Mehdi Ghayedi) | |||
| Anthony Pinto | 59' | |||
| 62' | Alireza Jahanbakhsh | |||
| 65' | Sardar Azmoun | |||
| Cheuk-Pan Ngan | 86' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
5
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
7
1
Cú sút không trúng mục tiêu
5
0
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
0
10
Vi phạm
15
Hồng Kông
Iran



