Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Hussein Ali |
Hiệp 2
| 54' | Aymen Hussein | |||
| Jordi Amat | 59' | |||
| 74' | Ibrahim Bayesh | |||
| Nathan Tjoe-A-On | 82' | |||
| 88' | Ali Jasim |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
9
Tổng cú sút
11
1
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
13
Vi phạm
9
Indonesia
Iraq



