Player statistic
Hiệp 1
| Sardar Azmoun (Kiến tạo: Mohammad Mohebi) |
12' | |||
| Sardar Azmoun (Kiến tạo: Mehdi Taremi) |
15' | |||
| 17' | Tze-Nam Yue | |||
| 38' | Hin-Ting Lam |
Hiệp 2
| Shoja Khalilzadeh | 82' | |||
| Mehdi Taremi (Kiến tạo: Sardar Azmoun) |
87' | |||
| Ramin Rezaeian | 90+2' |
Match statistic
72
Sở hữu bóng
28
18
Tổng cú sút
4
9
Cú sút trúng mục tiêu
0
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
0
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
1
5
Việt vị
0
5
Vi phạm
7
Iran
Hồng Kông



