Player statistic
Hiệp 1
| Hussein Ali (Kiến tạo: Mohanad Ali) |
12' | |||
| 17' | Filip Nguyen | |||
| Mohanad Ali | 19' | |||
| Youssef Amyn | 34' |
Hiệp 2
| Ali Jasim | 71' | |||
| 84' | Tuan Hai Pham | |||
| Aymen Hussein | 90+2' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
13
Tổng cú sút
7
9
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Phạt góc
2
16
Vi phạm
11
Iraq
Việt Nam



