
Ngày thi đấu 6
Player statistic
Hiệp 1
Faisal Zayed | ![]() |
44' |
Hiệp 2
56' | ![]() |
Mahboob Hanifi | ||
Eid Al-Rasheedi (Kiến tạo: Mohammad Daham) |
![]() |
81' | ||
Sami Al-Sanea | ![]() |
90+3' | ||
90+6' | ![]() |
Mosawer Ahadi | ||
90+7' | ![]() |
Taufee Skandari |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
11
Tổng cú sút
6
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
10
Vi phạm
16

Kuwait
Afghanistan
