
Ngày thi đấu 6
Player statistic
Hiệp 1
4' | ![]() |
Shakil Hossain | ||
Hassan Maatouk | ![]() |
5' | ||
Omar Bugiel | ![]() |
25' | ||
Nader Matar (Kiến tạo: Nassar Nassar) |
![]() |
45+2' |
Hiệp 2
Hassan Maatouk (Kiến tạo: Karim Darwiche) |
![]() |
49' | ||
Hassan Maatouk (Kiến tạo: Karim Darwiche) |
![]() |
60' | ||
Jihad Ayoub | ![]() |
64' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
13
Tổng cú sút
6
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
0
8
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
6
Vi phạm
10

Lebanon
Bangladesh
