Player statistic
Hiệp 1
| Syihan Hazmi | 45+3' | |||
| 45+4' | Omar Al-Malki |
Hiệp 2
| 84' | Mohammed Al-Ghafri | |||
| 90' | Abdulrahman Al-Mushaifri | |||
| 90+4' | Mohammed Al-Ghafri (Kiến tạo: Abdullah Fawaz) |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
8
Tổng cú sút
17
4
Cú sút trúng mục tiêu
9
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
0
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
6
3
Việt vị
5
5
Vi phạm
4
Malaysia
Oman



