Player statistic
Hiệp 1
| Ayase Ueda (Kiến tạo: Takumi Minamino) |
11' | |||
| Daichi Kamada (Kiến tạo: Ao Tanaka) |
28' | |||
| Ayase Ueda (Kiến tạo: Ritsu Doan) |
45+4' | |||
| 45+3' | Wai Lin Aung |
Hiệp 2
| Ayase Ueda (Kiến tạo: Takumi Minamino) |
50' | |||
| Ritsu Doan (Kiến tạo: Hidemasa Morita) |
86' |
Match statistic
83
Sở hữu bóng
17
31
Tổng cú sút
0
15
Cú sút trúng mục tiêu
0
11
Cú sút không trúng mục tiêu
0
5
Cú sút bị chặn
0
14
Phạt góc
1
1
Việt vị
0
7
Vi phạm
11
Nhật Bản
Myanmar



