Player statistic
Hiệp 1
| Oday Kharoub | 32' | |||
| 36' | Felix Melki |
Hiệp 2
| 56' | Hussein Zein | |||
| 78' | Omar Bugiel | |||
| 89' | Karim Darwiche | |||
| Rami Hamada | 90+1' | |||
| Wessam Abou Ali | 90+5' | |||
| 90' | Nader Matar | |||
| 90+1' | Khalil Khamis | |||
| 90+7' | Walid Shour |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
16
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
3
9
Phạt góc
6
3
Việt vị
0
17
Vi phạm
16
Palestine
Lebanon



