Player statistic
Hiệp 1
| 32' | Takefusa Kubo (Kiến tạo: Junya Ito) | |||
| 37' | Ayase Ueda (Kiến tạo: Junya Ito) | |||
| 40' | Ayase Ueda (Kiến tạo: Junya Ito) |
Hiệp 2
| 47' | Yukinari Sugawara (Kiến tạo: Takefusa Kubo) | |||
| 82' | Mao Hosoya (Kiến tạo: Junya Ito) |
Match statistic
29
Sở hữu bóng
71
2
Tổng cú sút
19
0
Cú sút trúng mục tiêu
8
2
Cú sút không trúng mục tiêu
8
0
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
5
5
Việt vị
4
8
Vi phạm
10
Syria
Nhật Bản



