Player statistic
Hiệp 1
| 19' | Jae-sung Lee (Kiến tạo: Gue-sung Cho) | |||
| 41' | Gue-sung Cho |
Hiệp 2
| 54' | Heung-min Son (Kiến tạo: Kang-In Lee) | |||
| Pansa Hemviboon | 59' | |||
| Nicholas Mickelson | 76' | |||
| 82' | Jin-seob Park (Kiến tạo: Min-jae Kim) |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
5
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
2
1
Việt vị
5
13
Vi phạm
14
Thái Lan
Hàn Quốc



