
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
11' | ![]() |
Heung-min Son | ||
Shenglong Jiang | ![]() |
45+2' | ||
45' | ![]() |
Heung-min Son (Kiến tạo: Kang-In Lee) |
Hiệp 2
Lei Wu | ![]() |
67' | ||
74' | ![]() |
Yong-woo Park | ||
Nico Yennaris | ![]() |
85' | ||
Chenjie Zhu | ![]() |
86' | ||
87' | ![]() |
Seung-hyun Jung (Kiến tạo: Heung-min Son) |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
5
Tổng cú sút
18
0
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
5
0
Phạt góc
4
1
Việt vị
0
19
Vi phạm
14

Trung Quốc
Hàn Quốc
